--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đập
Your browser does not support the audio element.
+
Beat, hit
Đánh đập tàn nhẫn
To beat ruthlessly
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
đánh đập
:
Beat, hitĐánh đập tàn nhẫnTo beat ruthlessly
+
sấy
:
to dry
+
báo tang
:
To announce a deathgiấy báo tangdeath notice
+
mìn
:
mine; dynamitelàm nổ một trái mìnto fire a mine
+
pincer attack
:
(quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack)