--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đập
Your browser does not support the audio element.
+
Beat, hit
Đánh đập tàn nhẫn
To beat ruthlessly
Lượt xem: 754
Từ vừa tra
+
đánh đập
:
Beat, hitĐánh đập tàn nhẫnTo beat ruthlessly
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
nuốt hờn
:
Suppress one's anger
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
bảo tàng
:
to preserve in a museumviện bảo tàngA museumcông tác bảo tàngmuseum workviện bảo tàng lịch sửThe Historical Museumviện bảo tàng mỹ thuậtThe Fine Arts Museum